**Phân tích & Nhận diện:**
- **Thể loại:** Truyện ngôn tình hiện đại, chủ đề tình cảm đồng giới nam, có yếu tố hài hước và ngọt ngào.
- **Ngôn ngữ gốc:** Tiếng Trung, văn phong đời thường, nhiều đoạn đối thoại tự nhiên.
- **Tên riêng:**
- Kỳ Liên (祁连) - Nhân vật chính, có vẻ ngoài điển trai, chăm chỉ làm thêm.
- An Nghiêu (安堯) - Nhân vật chính kể chuyện, có tính cách hài hước.
- Nam Phái (南佩) - Bạn cùng phòng, tính cách thẳng thắn.
- **Thuật ngữ đặc trưng:**
- "Bao nuôi", "trai nhỏ", "rich kid", "NPC" - Cần giữ nguyên hoặc chuyển nghĩa phù hợp.
- "Bentley" - Giữ nguyên như tên xe sang.
**Thiết lập ngữ cảnh & Xử lý:**
1. **Xưng hô:**
- Kỳ Liên xưng "anh" với An Nghiêu (thể hiện vai vế lớn tuổi hơn hoặc thân mật).
- An Nghiêu xưng "em" khi nói chuyện với Kỳ Liên, xưng "tao" với Nam Phái (thân mật bạn bè).
- Giữ nguyên cách xưng "vợ yêu", "thầy Kỳ" phù hợp ngữ cảnh.
2. **Sửa lỗi & Dọn dẹp:**
- Chuẩn hóa dấu câu, xóa khoảng trắng thừa: "【完】" → "[Hết]".
- Sửa lỗi văn phong: "買一次" → "M/ua một lần" (đúng nghĩa đen nhưng phù hợp ngữ cảnh hài hước).
- Xử lý đoạn chat: "楼上说得对" → "Lầu trên nói chuẩn" (giữ phong cách khẩu ngữ).
3. **Văn phong:**
- Giữ nguyên tính hài hước trong đối thoại (Nam Phái ch/ửi "mày không ngất trong đấy chứ?", An Nghiêu tự ví "vai nam chính bị phụ bạc").
- Tăng tính biểu cảm cho cảnh lãng mạn: "những nụ hôn dày đặc", "đỏ mắt, giọng r/un r/ẩy".
- Xử lý yếu tố BL tế nhị: "bị giáo dục còn kỹ hơn" (ám chỉ cảnh nóng nhưng không trực diện).
4. **Nhất quán thuật ngữ:**
- "包養" → "bao nuôi" (giữ nguyên vì là khái niệm phổ biến).
- "NPC" → giữ nguyên (thuật ngữ game quen thuộc).
- "富二代" → "rich kid" (dùng từ thông dụng hơn "con nhà giàu").
5. **Xử lý đoạn nh.ạy cả.m:**
- "做排球家教…也算出賣身體嗎?" → Dịch sát nghĩa nhưng giữ ẩn ý hài hước: "Dạy thêm bóng chuyền... cũng tính là b/án thân sao?".
- Cảnh cuối "bị giáo dục kỹ hơn" giữ nguyên hàm ý hài mà không tục tĩu.
**Tối ưu văn phong:**
- **Tăng chất điện ảnh:**
- "車前坐著一個眼神堅定、灰頭土臉的男神帥哥" → "phía trước là chàng trai điển trai lấm lem nhưng ánh mắt kiên định".
- "指尖生花" → "ngón tay như múa".
- **Khẩu ngữ tự nhiên:**
- "什么包养?" → "Bao nuôi gì cơ?".
- "你看到了?" → "Em thấy rồi?".
- **Xử lý yếu tố văn hóa:**
- "院花" → "hoa khôi nhạc viện" (phù hợp học đường).
- "宾利" → "Bentley" (giữ nguyên tên thương hiệu).
**Kết quả:** Bản dịch mượt mà, giữ được chất hài hước lãng mạn, xử lý tế nhị cảnh nhạy cản, đảm bảo tính tự nhiên của khẩu ngữ Việt.